chính khách (nhà chính trị (chính trị gia Engelska - Makedonska
Inga resultat för ord chính khách (nhà chính trị (chính trị gia
Rimlexikon PluralEnglish translator: English Macedonian chính khách (nhà chính trị (chính trị gia Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare