óbundið fornavn Estniska - Latin
1.
-
Vietnameseđại từ bất định, đại từ không xác định
-
Vietnameseđại từ bất định, đại từ không xác định
Rimlexikon PluralEnglish translator: Estonian óbundið fornavn Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare