chính khách (nhà chính trị (chính trị gia Spanska - Thai
Inga resultat för ord chính khách (nhà chính trị (chính trị gia
Rimlexikon PluralEnglish translator: Spanish chính khách (nhà chính trị (chính trị gia Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare