อนิยมสรรพนาม Thai - Engelska
1.
Engelskaindefinite pronoun
-
Vietnameseđại từ bất định, đại từ không xác định
-
Vietnameseđại từ bất định, đại từ không xác định
Rimlexikon PluralEnglish translator: Swedish English อนิยมสรรพนาม Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare