chính khách (nhà chính trị (chính trị gia Vietnamese - Engelska
Inga resultat för ord chính khách (nhà chính trị (chính trị gia
Rimlexikon PluralEnglish translator: Swedish English chính khách (nhà chính trị (chính trị gia Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare