panghalip panaklaw Svenska - Koreanska
1.
-
Vietnameseđại từ bất định, đại từ không xác định
-
Vietnameseđại từ bất định, đại từ không xác định
Rimlexikon PluralEnglish translator: Swedish panghalip panaklaw Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare