panghalip panaklaw Tagalog - Färöiska
1.
-
Färöiskaóbundið fornavn
-
Vietnameseđại từ bất định, đại từ không xác định
-
Färöiskaóbundið fornavn
-
Vietnameseđại từ bất định, đại từ không xác định
Rimlexikon PluralEnglish translator: Swedish Faroese panghalip panaklaw Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare