неозначений займенник Ukrainska - Thai
1.
-
Thaiอนิยมสรรพนาม
-
Vietnameseđại từ bất định, đại từ không xác định
-
Thaiอนิยมสรรพนาม
-
Vietnameseđại từ bất định, đại từ không xác định
Rimlexikon PluralEnglish translator: Thai неозначений займенник Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare