неозначений займенник Ukrainska - Koreanska
1.
-
Vietnameseđại từ bất định, đại từ không xác định
-
Vietnameseđại từ bất định, đại từ không xác định
Rimlexikon PluralEnglish translator: неозначений займенник Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare