неозначений займенник Ukrainska - Arabiska
1.
-
Arabiskaneeded
-
Vietnameseđại từ bất định, đại từ không xác định
-
Arabiskaneeded
-
Vietnameseđại từ bất định, đại từ không xác định
Rimlexikon PluralEnglish translator: Arabic неозначений займенник Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare