неозначений займенник Ukrainska - Färöiska
1.
-
Färöiskaóbundið fornavn
-
Vietnameseđại từ bất định, đại từ không xác định
-
Färöiskaóbundið fornavn
-
Vietnameseđại từ bất định, đại từ không xác định
Rimlexikon PluralEnglish translator: Faroese неозначений займенник Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare